Có 2 kết quả:
懊恼 ào nǎo ㄚㄛˋ ㄋㄠˇ • 懊惱 ào nǎo ㄚㄛˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
phật ý, khó chịu, không vừa lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) annoyed
(2) vexed
(3) upset
(2) vexed
(3) upset
phồn thể
Từ điển phổ thông
phật ý, khó chịu, không vừa lòng
Từ điển Trung-Anh
(1) annoyed
(2) vexed
(3) upset
(2) vexed
(3) upset